中文 Trung Quốc
  • 兒童基金會 繁體中文 tranditional chinese兒童基金會
  • 儿童基金会 简体中文 tranditional chinese儿童基金会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • UNICEF (Quỹ trẻ em Liên Hiệp Quốc)
兒童基金會 儿童基金会 phát âm tiếng Việt:
  • [Er2 tong2 Ji1 jin1 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • UNICEF (United Nations Children's fund)