中文 Trung Quốc
兔崽子
兔崽子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
brat
thằng khốn đó
兔崽子 兔崽子 phát âm tiếng Việt:
[tu4 zai3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
brat
bastard
兔年 兔年
兔徑 兔径
兔斯基 兔斯基
兔死狗烹 兔死狗烹
兔熱病 兔热病
兔爸 兔爸