中文 Trung Quốc
兒女
儿女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em
người con trai và con gái
兒女 儿女 phát âm tiếng Việt:
[er2 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
children
sons and daughters
兒女英雄傳 儿女英雄传
兒媳 儿媳
兒媳婦 儿媳妇
兒子 儿子
兒孫 儿孙
兒孫自有兒孫福 儿孙自有儿孙福