中文 Trung Quốc
兒媳
儿媳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dâu
兒媳 儿媳 phát âm tiếng Việt:
[er2 xi2]
Giải thích tiếng Anh
daughter-in-law
兒媳婦 儿媳妇
兒媳婦兒 儿媳妇儿
兒子 儿子
兒孫自有兒孫福 儿孙自有儿孙福
兒戲 儿戏
兒時 儿时