中文 Trung Quốc
免賠條款
免赔条款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhượng quyền thương mại khoản (bảo hiểm)
免賠條款 免赔条款 phát âm tiếng Việt:
[mian3 pei2 tiao2 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
franchise clause (insurance)
免遭 免遭
免開尊口 免开尊口
免除 免除
兎 兔
児 児
兒 儿