中文 Trung Quốc
免遭
免遭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh đau khổ
để tránh cuộc họp (một tai nạn chết người)
tha
免遭 免遭 phát âm tiếng Việt:
[mian3 zao1]
Giải thích tiếng Anh
to avoid suffering
to avoid meeting (a fatal accident)
spared
免開尊口 免开尊口
免除 免除
免黜 免黜
児 児
兒 儿
兒 儿