中文 Trung Quốc
克東
克东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận khắc trong Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
克東 克东 phát âm tiếng Việt:
[Ke4 dong1]
Giải thích tiếng Anh
Kedong county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔[Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
克東縣 克东县
克林姆 克林姆
克林姆醬 克林姆酱
克林霉素 克林霉素
克林頓 克林顿
克格勃 克格勃