中文 Trung Quốc
克林姆醬
克林姆酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh kem
kem pâtissière
克林姆醬 克林姆酱 phát âm tiếng Việt:
[ke4 lin2 mu3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
pastry cream
crème pâtissière
克林德 克林德
克林霉素 克林霉素
克林頓 克林顿
克汀病 克汀病
克沙奇病毒 克沙奇病毒
克流感 克流感