中文 Trung Quốc
  • 克勒 繁體中文 tranditional chinese克勒
  • 克勒 简体中文 tranditional chinese克勒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Keller hoặc Köhler (tên)
  • Horst Köhler (1943-), nhà kinh tế học Đức và chính trị gia CDU, chủ trì IMF 2000-2004, tổng thống Đức từ năm 2004
克勒 克勒 phát âm tiếng Việt:
  • [Ke4 le4]

Giải thích tiếng Anh
  • Keller or Köhler (name)
  • Horst Köhler (1943-), German economist and CDU politician, chaired IMF 2000-2004, President of Germany from 2004