中文 Trung Quốc
  • 克勤克儉 繁體中文 tranditional chinese克勤克儉
  • 克勤克俭 简体中文 tranditional chinese克勤克俭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được siêng và tiết kiệm (thành ngữ)
克勤克儉 克勤克俭 phát âm tiếng Việt:
  • [ke4 qin2 ke4 jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be industrious and frugal (idiom)