中文 Trung Quốc
克勤克儉
克勤克俭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được siêng và tiết kiệm (thành ngữ)
克勤克儉 克勤克俭 phát âm tiếng Việt:
[ke4 qin2 ke4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to be industrious and frugal (idiom)
克基拉島 克基拉岛
克婁巴特拉 克娄巴特拉
克孜勒蘇 克孜勒苏
克孜勒蘇柯爾克孜自治州 克孜勒苏柯尔克孜自治州
克孜勒蘇河 克孜勒苏河
克孜爾千佛洞 克孜尔千佛洞