中文 Trung Quốc
光譜學
光谱学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ học
光譜學 光谱学 phát âm tiếng Việt:
[guang1 pu3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
spectroscopy
光輝 光辉
光輻射 光辐射
光通量 光通量
光量 光量
光陰 光阴
光陰似箭 光阴似箭