中文 Trung Quốc
光陰
光阴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian có sẵn
光陰 光阴 phát âm tiếng Việt:
[guang1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
time available
光陰似箭 光阴似箭
光電 光电
光電二極管 光电二极管
光電效應 光电效应
光面內質網 光面内质网
光頭 光头