中文 Trung Quốc
光澤
光泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Guangze ở Nam bình 南平 [Nan2 ping2] phúc kiến
vẻ đẹp rực rỡ
bóng
光澤 光泽 phát âm tiếng Việt:
[guang1 ze2]
Giải thích tiếng Anh
luster
gloss
光澤縣 光泽县
光照 光照
光照度 光照度
光環 光环
光發送器 光发送器
光盤 光盘