中文 Trung Quốc
光發送器
光发送器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy phát quang
光發送器 光发送器 phát âm tiếng Việt:
[guang1 fa1 song4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
optical transmitter
光盤 光盘
光盤驅動器 光盘驱动器
光碟 光碟
光磁碟 光磁碟
光磁碟機 光磁碟机
光祿勳 光禄勋