中文 Trung Quốc
  • 光滑 繁體中文 tranditional chinese光滑
  • 光滑 简体中文 tranditional chinese光滑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bóng
  • kiểu dáng đẹp
  • mịn
光滑 光滑 phát âm tiếng Việt:
  • [guang1 hua2]

Giải thích tiếng Anh
  • glossy
  • sleek
  • smooth