中文 Trung Quốc
光棍
光棍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gangster
này
một người duy nhất
cử nhân
光棍 光棍 phát âm tiếng Việt:
[guang1 gun4]
Giải thích tiếng Anh
gangster
hoodlum
a single person
bachelor
光棍兒 光棍儿
光棍節 光棍节
光榮 光荣
光槃 光槃
光標 光标
光檢測器 光检测器