中文 Trung Quốc
光棍兒
光棍儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người duy nhất
cử nhân
光棍兒 光棍儿 phát âm tiếng Việt:
[guang1 gun4 r5]
Giải thích tiếng Anh
single person
bachelor
光棍節 光棍节
光榮 光荣
光榮革命 光荣革命
光標 光标
光檢測器 光检测器
光氣 光气