中文 Trung Quốc
光伏器件
光伏器件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị quang điện (ví dụ như các tế bào năng lượng mặt trời)
光伏器件 光伏器件 phát âm tiếng Việt:
[guang1 fu2 qi4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
photovoltaic device (e.g. solar cell)
光信號 光信号
光光 光光
光刻 光刻
光前裕後 光前裕后
光功率 光功率
光動嘴 光动嘴