中文 Trung Quốc
光功率
光功率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quang sức mạnh
光功率 光功率 phát âm tiếng Việt:
[guang1 gong1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
optical power
光動嘴 光动嘴
光化作用 光化作用
光化學 光化学
光合作用 光合作用
光圈 光圈
光大 光大