中文 Trung Quốc
先驅者
先驱者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiên phong
先驅者 先驱者 phát âm tiếng Việt:
[xian1 qu1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
pioneer
先驗 先验
光 光
光二極管 光二极管
光亮度 光亮度
光伏 光伏
光伏器件 光伏器件