中文 Trung Quốc
先遣隊
先遣队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạm ứng bên
quân đội trước
先遣隊 先遣队 phát âm tiếng Việt:
[xian1 qian3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
advance party
advance troops
先鋒 先锋
先鋒隊 先锋队
先鞭 先鞭
先驅 先驱
先驅者 先驱者
先驗 先验