中文 Trung Quốc
先輩
先辈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người lớn tuổi
thế hệ cũ
先輩 先辈 phát âm tiếng Việt:
[xian1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
elders
former generations
先進 先进
先進武器 先进武器
先進水平 先进水平
先達 先达
先遣隊 先遣队
先鋒 先锋