中文 Trung Quốc
先見者
先见者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SEER
先見者 先见者 phát âm tiếng Việt:
[xian1 jian4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
seer
先覺 先觉
先賢 先贤
先輩 先辈
先進武器 先进武器
先進水平 先进水平
先進集體 先进集体