中文 Trung Quốc
  • 先行 繁體中文 tranditional chinese先行
  • 先行 简体中文 tranditional chinese先行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đứng trước những người khác
  • trước
先行 先行 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to precede others
  • in advance