中文 Trung Quốc
先決
先决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều kiện tiên quyết
điều kiện tiên quyết
先決 先决 phát âm tiếng Việt:
[xian1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
prerequisite
precondition
先決問題 先决问题
先決條件 先决条件
先河 先河
先烈 先烈
先父 先父
先王 先王