中文 Trung Quốc
  • 先決問題 繁體中文 tranditional chinese先決問題
  • 先决问题 简体中文 tranditional chinese先决问题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • câu hỏi sơ bộ
  • vấn đề ưu tiên
  • vấn đề đòi hỏi phải có nhiều sự chú ý ngay lập tức
先決問題 先决问题 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 jue2 wen4 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • preliminary question
  • priority problem
  • issues requiring more immediate attention