中文 Trung Quốc
  • 儲水管 繁體中文 tranditional chinese儲水管
  • 储水管 简体中文 tranditional chinese储水管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • standpipe (chữa cháy nước lưu trữ hệ thống cho một tòa nhà)
儲水管 储水管 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 shui3 guan3]

Giải thích tiếng Anh
  • standpipe (firefighting water storage system for a building)