中文 Trung Quốc
優秀
优秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất sắc
Tuyệt vời
優秀 优秀 phát âm tiếng Việt:
[you1 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
outstanding
excellent
優等 优等
優美 优美
優良 优良
優角 优角
優諾牌 优诺牌
優質 优质