中文 Trung Quốc
優角
优角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản xạ góc
優角 优角 phát âm tiếng Việt:
[you1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
reflex angle
優諾牌 优诺牌
優質 优质
優越 优越
優遊自得 优游自得
優酪乳 优酪乳
優酷 优酷