中文 Trung Quốc
  • 優尼科 繁體中文 tranditional chinese優尼科
  • 优尼科 简体中文 tranditional chinese优尼科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Unocal (công ty dầu của Mỹ)
優尼科 优尼科 phát âm tiếng Việt:
  • [You1 ni2 ke1]

Giải thích tiếng Anh
  • Unocal (US oil company)