中文 Trung Quốc
優尼科
优尼科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Unocal (công ty dầu của Mỹ)
優尼科 优尼科 phát âm tiếng Việt:
[You1 ni2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Unocal (US oil company)
優待 优待
優待券 优待券
優待票 优待票
優惠券 优惠券
優惠貸款 优惠贷款
優於 优于