中文 Trung Quốc
優待券
优待券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiếu giảm giá giảm giá
miễn phí vé
優待券 优待券 phát âm tiếng Việt:
[you1 dai4 quan4]
Giải thích tiếng Anh
discount coupon
complimentary ticket
優待票 优待票
優惠 优惠
優惠券 优惠券
優於 优于
優柔 优柔
優柔寡斷 优柔寡断