中文 Trung Quốc
優勝劣汰
优胜劣汰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự sống còn của fittest (thành ngữ)
優勝劣汰 优胜劣汰 phát âm tiếng Việt:
[you1 sheng4 lie4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
survival of the fittest (idiom)
優勢 优势
優化 优化
優厚 优厚
優孟 优孟
優尼科 优尼科
優待 优待