中文 Trung Quốc
儩
儩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kết thúc
để kết thúc
儩 儩 phát âm tiếng Việt:
[si4]
Giải thích tiếng Anh
the end
to finish
優 优
優伶 优伶
優先 优先
優先股 优先股
優先認股權 优先认股权
優劣 优劣