中文 Trung Quốc
優先股
优先股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ phiếu ưu đãi
優先股 优先股 phát âm tiếng Việt:
[you1 xian1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
preferential shares
優先認股權 优先认股权
優劣 优劣
優勝 优胜
優勢 优势
優化 优化
優厚 优厚