中文 Trung Quốc
儒略日
儒略日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Julian ngày (Thiên văn học)
儒略日 儒略日 phát âm tiếng Việt:
[Ru2 lu:e4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
Julian day (astronomy)
儒者 儒者
儒雅 儒雅
儓 儓
儕 侪
儗 拟
儘 尽