中文 Trung Quốc
儒雅
儒雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học thuật
tinh chế
nuôi cấy
lịch sự
儒雅 儒雅 phát âm tiếng Việt:
[ru2 ya3]
Giải thích tiếng Anh
scholarly
refined
cultured
courteous
儓 儓
儔 俦
儕 侪
儘 尽
儘先 尽先
儘可能 尽可能