中文 Trung Quốc
儉素
俭素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết kiệm và đồng bằng
儉素 俭素 phát âm tiếng Việt:
[jian3 su4]
Giải thích tiếng Anh
thrifty and plain
儉腹 俭腹
儉薄 俭薄
儊 儊
儋州 儋州
儋州市 儋州市
儋縣 儋县