中文 Trung Quốc
儉腹
俭腹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. bụng rỗng
rỗng
trống rông
không có những nội dung
儉腹 俭腹 phát âm tiếng Việt:
[jian3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
lit. empty belly
hollow
vacuous
devoid of content
儉薄 俭薄
儊 儊
儋 儋
儋州市 儋州市
儋縣 儋县
儌 儌