中文 Trung Quốc
儆
儆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảnh báo
để admonish
儆 儆 phát âm tiếng Việt:
[jing3]
Giải thích tiếng Anh
to warn
to admonish
儆戒 儆戒
儇 儇
儈 侩
儉以防匱 俭以防匮
儉以養廉 俭以养廉
儉則不缺 俭则不缺