中文 Trung Quốc
儆戒
儆戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảnh báo
để admonish
儆戒 儆戒 phát âm tiếng Việt:
[jing3 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to warn
to admonish
儇 儇
儈 侩
儉 俭
儉以養廉 俭以养廉
儉則不缺 俭则不缺
儉學 俭学