中文 Trung Quốc
價錢
价钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá
價錢 价钱 phát âm tiếng Việt:
[jia4 qian5]
Giải thích tiếng Anh
price
價鍵 价键
價電子 价电子
僻 僻
僻遠 僻远
僻靜 僻静
僾 僾