中文 Trung Quốc
僻遠
僻远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ xa và xa xôi
僻遠 僻远 phát âm tiếng Việt:
[pi4 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
remote and faraway
僻靜 僻静
僾 僾
僿 僿
儀仗 仪仗
儀仗隊 仪仗队
儀典 仪典