中文 Trung Quốc
僵
僵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng nhắc
bế tắc
cứng (xác chết)
僵 僵 phát âm tiếng Việt:
[jiang1]
Giải thích tiếng Anh
rigid
deadlock
stiff (corpse)
僵住 僵住
僵住症 僵住症
僵化 僵化
僵局 僵局
僵屍網絡 僵尸网络
僵屍車 僵尸车