中文 Trung Quốc
僯
僯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu hổ
僯 僯 phát âm tiếng Việt:
[lin3]
Giải thích tiếng Anh
ashamed
僰 僰
僱 雇
僱用 雇用
僴 僴
僵 僵
僵住 僵住