中文 Trung Quốc
僧侶
僧侣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà sư
僧侶 僧侣 phát âm tiếng Việt:
[seng1 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
monk
僧俗 僧俗
僧加羅語 僧加罗语
僧多粥少 僧多粥少
僧帽猴 僧帽猴
僧帽瓣 僧帽瓣
僧院 僧院