中文 Trung Quốc
僧帽猴
僧帽猴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Capuchin khỉ
chi Cebidae
僧帽猴 僧帽猴 phát âm tiếng Việt:
[seng1 mao4 hou2]
Giải thích tiếng Anh
capuchin monkey
genus Cebidae
僧帽瓣 僧帽瓣
僧院 僧院
僨 偾
僬 僬
僬 僬
僬僥 僬侥