中文 Trung Quốc
像素
像素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm ảnh
像素 像素 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 su4]
Giải thích tiếng Anh
pixel
像話 像话
像貌 像貌
像銀 像银
僑務委員會 侨务委员会
僑居 侨居
僑民 侨民