中文 Trung Quốc
僅
仅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hầu như không
chỉ
chỉ
僅 仅 phát âm tiếng Việt:
[jin3]
Giải thích tiếng Anh
barely
only
merely
僅作參考 仅作参考
僅供 仅供
僅供參考 仅供参考
僅次于 仅次于
僅此而已 仅此而已
僇 僇