中文 Trung Quốc
  • 僇 繁體中文 tranditional chinese
  • 僇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khinh khi
  • để xúc phạm
僇 僇 phát âm tiếng Việt:
  • [lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to despise
  • to insult