中文 Trung Quốc
  • 僂儸 繁體中文 tranditional chinese僂儸
  • 偻㑩 简体中文 tranditional chinese偻㑩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 嘍囉|喽啰 [lou2 luo5]
僂儸 偻㑩 phát âm tiếng Việt:
  • [lou2 luo5]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 嘍囉|喽啰[lou2 luo5]